Giảm 3-5% cho các đơn hàng dụng cụ cầm tay
Miễn ship đơn hàng dụng cụ cầm tay trên 3tr

Bộ dụng cụ KTC SK8601AR

Thương hiệu: KYOTO TOOL Mã sản phẩm: SK8601AR
Còn hàng
Liên hệ
Mã giảm giá:
Bộ dụng cụ KTC SK8601AR

Bộ dụng cụ KTC
Mã số: SK8601AR với 435 chi tiết
Xe đựng dụng cụ 7 ngăn: EKW-1007R
Thùng đựng dụng cụ 4 ngăn: EKR-1004R
Trọng lượng: 179kg

Xem thêm
Sản phẩm cùng thương hiệu

Thông tin sản phẩm

Bộ dụng cụ sửa chữa KTC
Mã số: SK8601AR (thay thế bộ dụng cụ SK8600AR)
Bao gồm:
Xe đựng dụng cụ: EKW-1007R loại 7 ngăn kéo với màu đỏ,
Thùng đựng đồ: EKR-1004R có 4 ngăn kéo, với màu đỏ
Bộ dụng cụ: gồm các bộ SK8600A-T1A, T2, T3A, T4A với tổng cộng 435 chi tiết
Trọng lượng: 179kg

Thông số, Catalogue sản phẩm bộ dụng cụ KTC SK8601:

Xe đựng dụng cụ KTC, KTC SK8601AR, bộ dụng cụ 435 chi tiết

Chọn màu sắc với xe và hộp đựng
Với xe & hộp màu bạc hay màu đen
Thì mã số bộ dụng cụ sẽ là 
SK8601SK8601BK

Nên kiểm tra mã số khi đặt hàng.


Chi tiết bộ dụng cụ SK8601AR với 435 chi tiết, bao gồm:

Bộ dụng cụ 435 chi tiết, KTC SK8601AR, bộ dụng cụ SK8601AR,

Bộ dụng cụ 435 chi tiết, SK8601AR, bộ đồ nghề 435 chi tiết, SK8601AR KTC,


Chi tiết bộ dụng cụ 435 chi tiết, bao gồm (đang cập nhật):

Bộ đầu khẩu 1/4 inch
Đầu khẩu 1/4 dài (hệ mét)
Đầu khẩu hoa thị 1/4
Thanh nối dài 1/4
Đầu lắc léo 1/4

TB2X20B
B2L-06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14
BT2-T10, T15, T20, T25, T27
BE2-050JW, 075JW
BJ2

Đầu khẩu 3/8 (6 cạnh)
Đầu khẩu 3/8 (12 cạnh)
Đầu khẩu 3/8 (hệ inch)
Đầu khẩu 3/8 (hệ inch)
Đầu khẩu dài 3/8 (hệ mét)
Khẩu mở bugi 3/8
Đầu lục giác chìm 3/8
Đầu tô vít khẩu 3/8
Đầu khẩu hoa thị 3/8
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8
Đầu hoa thị dạng khẩu 3/8

B3-055, 06, 07, 08, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, .. liên tục đến 24
B3-08W, 10W, 12W, 13W, 14W, 15W, 16W, .. liên tục đến 24W
B3-1/4, 9/32, 5/16, 3/8, 7/16
B3-1/2W, 17/32W, 19/32W, 5/8W, 21/32W, 3/4W, 13/16W, 7/8W
B3L-055, 07, 08, 09, 10, 12, 13, 14, 17, 19
B3A-13P, 14SP, 16SP, 18P, 20.8P
BT3-05, 06, 08, 10
BT3-6M, 2P
B3-E10, E12
BT3-T30S, T40S, T45S, T50S
BT3-T25L, T30L, T40L, T45L, T50L

Thanh giữ đầu khẩu 3/8
Tay vặn, lắc vặn 3/8
Thanh nối dài 3/8
Thanh nối dài 3/8 kiểu lò xo
Thanh nối dài 3/8 đầu tròn
Đầu lắc léo 3/8

EHB305 x 1, EHB310 x 8
BR3E, BRG3, BR3F, BS3E
BE3-030, 050, 075, 150, 200, 270
BES21-200
BE3-030JW, 050JW, 075JW, 150JW, 200JW, 270JW
BJ3

Đầu khẩu 1/2 (6 cạnh)
Đầu khẩu 1/2 (12 cạnh)

Đầu khẩu dài 1/2 (6 cạnh)
Thanh giữ đầu khẩu 1/2

B4-08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, . . . liên tục đến 32
B4-08W, 09W, 10W, 11W, 12W, 13W, 14W, 15W, 16W, 17W, 18W,
19W, 20W, 21W, 22W, 23W, 24W, 26W, 27W, 29W, 30W, 32W
B4L-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22, 24
EHB405 x 1, EHB410 x 6

Tay vặn, lắc vặn 1/2
Thanh nối dài 1/2
Tháo gudong, đầu lắc léo
Đầu chuyển các cỡ

BR4E, BS4E
BE4-075, 150, 270
BSR354, BJ4
BA23, BA32, BA34, BA43

Tròng 2 đầu tiêu chuẩn

Tròng 2 đầu loại ngắn
Cờ lê kết hợp
Cờ lê 2 đầu mở

 

M5-0607, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921,
2224, 2427
M5S-0708, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417
MS2-055, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 21, 22, 24
S2-0607, 0708, 0809, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 1921,
2224, 2427

Mỏ lết, kìm nước
Búa sắt & nhựa, tay T
Kìm 2 lỗ, kìm mỏ quạ
Kìm mở phanh
Kìm cơ khí, kìm nhọn
Kìm cắt, kéo cắt

WM-150, 200, 250, 300, PWA-150, 250, 350
PH45-323, K9-6, TH-8N, 10N, 12N
PJ-150, 200, 250, WPD1-250
SCP-171, SCP-172L, SOP-171, SOP-173
SPD-175C, 200C, PSL-150, 200BN, 200BN1
PN1-150, AP-175

Tô vít dài các loại
Bộ tô vít đóng
Tô vít ngắn (2, 4 cạnh)
Tô vít xiết lực, tô vít dài
Thanh nam châm,
Kìm chết, lục giác chìm
Tô vít T, dụng cụ phanh
Cờ lê vặn ốc dầu
Thanh tháo lắp nội thất
Dao cạo gioăng

D1P2-1, 2, 3, D1M2-5, 6, 8, MDEA-75, 100, 150, PDEA-1, 2, 3,
SD6
D1PS-2, D1MS-6, MDEA-M, PDEA-P, SD3-M, P, SD4-P
FD-250, FPD-250, MDDZ-400, PDDZ-2
VL2-HD,
10CR, 6LN, HL259SP (9 cỡ từ 1.5 đến 10mm)
AB-5, AB-10
MZ10-10x12
AP203-6A, 10A
KZSS-25, KZ1-22, KZ1-30


Tủ đựng dụng cụ: EKR-1004 (loại 4 ngăn kéo) & EKW-1007 (loại 7 ngăn kéo)

Hộp đựng dụng cụ 4 ngăn kéo, hộp dụng cụ KTC, EKW-1004 Xe dụng cụ 7 ngăn kéo, xe đựng dụng cụ KTC, xe đẩy 7 ngăn kéo, EKW-1007

. Kích thước tổng thể:
W725 x D390 x H410
. Kích thước khoang chứa:
w695 x d340 x h65
. Kích thước ngăn kéo: 
w600 x d325 x h45 x 4 ngăn kéo
. Trọng lượng: 39kg,
. Khả năng cho mỗi ngăn kéo: 15kg

. Kích thước tổng thể:
W740 x D470 x H910
Chiều cao bánh xe 180mm
. Kích thước ngăn kéo:
w600 x d405 x h45 x 4 ngăn kéo
w600 x d405 x h105 x 3 ngăn kéo
. Trọng lượng: 82kg,
. Mỗi ngăn kéo đựng an toàn: 15-20kg

Bạn đang xem
Bộ dụng cụ KTC SK8601AR
Bộ dụng cụ KTC SK8601AR
Giá bán:
Liên hệ

Giỏ hàng

Gọi ngay cho chúng tôi
Chat với chúng tôi qua Zalo
Gửi email cho chúng tôi
Xem địa chỉ doanh nghiệp