Bộ dụng cụ sửa chữa KTC - Bộ dụng cụ sửa chữa xe máy
Mã số: SK3680RX (với 68 chi tiết, được bố trí trên khay xốp)
Bộ sản phẩm SK3680RX dùng trong sửa chữa, bảo dưỡng xe cộ, máy móc, bao gồm:
. Xe đựng dụng cụ 5 ngăn kéo: SKX3805
. Bộ dụng cụ 68 chi tiết với 2 khay xốp: SK3680RXT
Trọng lượng bộ sản phẩm: 68kg
Bộ sản phẩm có 3 lựa chọn với xe đựng dụng cụ 5 ngăn kéo:
với xe màu đen & bạc (vui lòng liên lạc trước.
![]() |
![]() |
![]() |
Mã bộ dụng cụ: SK3680RX Xe đựng dụng cụ: SKX3805 |
Mã bộ dụng cụ: SK3680RXBK Xe đựng dụng cụ: SKX3805BK |
Mã bộ dụng cụ: SK3680RXS Xe đựng dụng cụ: SKX3805S |
Bộ dụng cụ KTC SK3680RX gồm 68 chi tiết (xe dụng cụ 5 ngăn SKX3805):
![]() |
. Đầu khẩu 3/8 inch: B3-08, 10, 12, 13, 14, 17, 19, 21, 22 . Đầu khẩu dài 3/8 inch: B3L-08, 10, 12, 14 . Đầu lục giác chìm 3/8: BT3-05S, 06S, 08S, 10S . Đầu lắc léo, núm vặn: BJ3, BE3-Q . Tay lắc vặn 3/8 inch: BR3E, BS3E . Thanh nối dài 3/8 inch: BE3-050, 075, 150 . Tròng 2 đầu: M5-0810, 1012, 1113, 1214, 1417, 1719, 2224 . Cờ lê mở: S2-05507, 0810, 1012, 1113, 1214, 1417 . Tô vít 2 cạnh: D1M2-5, 6, 8 . Tô vít 4 cạnh: D1P2-1, 2, 3 . Tô vít ngắn 2 cạnh, 4 cạnh: D1MS-6, D1PS-2 . Bộ tay vặn và đầu bit: TMDB8 . Mỏ lết 250: WMA-250 . Kìm kết hợp: PJ-200 . Kìm cắt: PN1-150 . Kìm mỏ nhọn: PSL-150 . Búa sắt: PH45-323 . Búa nhựa 2 đầu: K9-6 . Bộ lục giác gồm 9 cỡ: HL259SP . Đĩa từ tính: YKPT-RM |
![]() |